-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ khung ảnh 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (cực đại), 6 ms (bình thường)
- AMD FreeSync
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 99 % sRGB, 90 % DCI-P3
- 1,07 tỉ màu
- Chống lóa
- Hỗ trợ ThinkCentre Tiny
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 28 W (bình thường), 48 W (tối đa), dưới 0,3 W (chế độ tắt), dưới 0,3 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Ánh sáng xanh thấp
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 636,94 x 450,82 x 229,99 mm (không chân đế)
- 723 x 452 x 127 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,24 kg (không chân đế)
- 7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen