-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- Mật độ điểm ảnh: 0,2325 x 0,2325 mm
- Mật độ điểm ảnh; 109 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 250 W (tối đa), 200 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- PIP/PBP
- Công tắc KVM
- Góc nghiêng: - 5 - 35 độ
- Góc quay: - 45 - 45 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.2 Gen 1 Type-C x 1
- Hub
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- DisplayPort out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 220 x 475 x 937 mm (màn hình)
- 245 x (469,3 - 621,4) x 817,3 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 10,8 kg (tịnh)
- 15,5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen