-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ khung ảnh: 16:9
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms (cực đại), 6 ms (bình thường)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 99 % sRGB, 99 % BT.709, 90 % DCI-P3
- 1,07 tỉ màu
- Độ đậm màu: 10-bit
- Bộ xử lý LUT: 14 bit
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Công suất tiêu thụ: 38 W (tiêu chuẩn), 186 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt, ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng chân đế: -5 - 35 độ
- Góc xoay chân đế: -45 - 45 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế tối đa: 135 mm
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Windows 7/10
- Rheinland Eye Comfort
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
-
- 3.2 Gen1 type C x 1
- 3.2 Gen1 type B x 1
- 3.2 Gen1 x 3
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Ethernet: 10M/100M/1000M
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 235 x 469,4 x 714,6 mm (có chân đế)
- 528 x 190 x 845 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 10,21 kg (có chân đế)
- 13,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen