-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 29 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 21:9
- Khu vực hiển thị: 596,7 x 335,7 mm
- Mật độ điểm ảnh: 0,2628 x 0,2628 mm
- Mật độ điểm ảnh; 96 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 6 ms (chế độ vô cực), 14 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 tỷ màu
- Độ sâu màu: 8 bit (Hi-FRC)
- Giải mã HDR
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 45 W (tối đa), 36 W (thông thường), dưới 0,3 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Góc quay (trái/phải): 360 độ
- Điều chỉnh độ cao: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Window 11, Windows 10
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 688,4 x (331,1 - 508,1) x 220 mm (có chân đế)
- 614,1 x 369,8 x 45 mm (không chân đế)
- 796 x 155 x 395 mm (hộp)
- Trọng lượng
- 8,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen