-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 620,9 x 341,3 mm
- Mật độ điểm ảnh: 0,16 x 0,16 mm
- Mật độ điểm ảnh; 157 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 6 ms (chế độ vô cực), 14 ms (chế độ bình thường), 14 ms (tắt)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB, 90 % DCI-P3
- 1,07 tỷ màu
- Độ sâu màu: 10 bit
- HDR10
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 50 W (tối đa), 30 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Góc quay (trái/phải): 360 độ
- Trục quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 200 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10, Windows 11
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Rheinland
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 636,6 x 272,7 x 48,9 mm (không chân đế)
- 636,9 x (380,6 - 580,6) x 220 mm (có chân đế)
- 744 x 489 x 170 mm (hộp)
- Trọng lượng
- 6,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen