-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bit
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 17 W (tối đa), 13 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Góc quay (trái/phải): -360 - 360 độ
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Energy Star
- Chứng nhận TCO 8.0
- Chứng nhận TCO Edge 2.0
- Chứng nhận EPEAT bạc
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhân Windows: Windows 7/10
- Chứng nhận dễ chịu cho mắt TÜV Rheinland Eye Comfort
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 1,5 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
-
- DP 1.2 x 1
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 508 x 301,6 x 178,6 mm (có chân đế)
- 610 x 405 x 131 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,9 kg (có chân đế)
- 5,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen