-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 2 ms (bật), 4 ms (tắt)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 15 W (tối đa), 12 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân Windows: Windows 7, Windows 10, Windows 11
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 1,5 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 464,8 x 352,6 x 180,4 mm (có chân đế)
- 560 x 350 x 125 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,5 kg (có chân đế)
- 3,7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen