-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
- Thế hệ 11, IntelCore i7 vPro
- Phiên bản
- Windows 11 Pro
- CPU
- Quad-core
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Intel Iris Xe
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
- 2 TB SSD SSD PCIe Gen 4
- RAM
- 32 GB LPDDR4x
Camera
- Quay phim
- HD 720p (màn trập bảo mật webcam)
Màn hình
- Kích thước
- 13,3 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1600
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng
- Lớp phủ chống phản chiếu
- Chống nhòe (ARAS),
- Độ sáng: 400 nits
- Gam màu: 100 % sRGB
- Chứng nhận TÜV Rheinland về giảm ánh sáng xanh
- Phiên bản khác:
WUXGA+ (1920 x 1200) 13.3" PrivacyGuard cảm ứng, chống chói, 500 nit, sRGB 100%
WUXGA+ (1920 x 1200) 13.3" cảm ứng, 300 nit, sRGB 100 %
WUXGA+ (1920 x 1200) 13.3" cảm ứng, lớp phủ chống phản chiếu, chống nhòe (ARAS), 300 nit, sRGB 100 %
Pin
- Dung lượng
- 52,8 Wh
- Nguồn
- 65 W (hỗ trợ sạc nhanh)
- Hoạt động
- Tối đa 10,3 giờ
Tính năng
- Cảm biến
- Vân tay
- Bảo mật
-
- Đầu đọc vân tay Bật nguồn thông minh tích hợp với nút nguồn (match-on-chip)
- Trusted Platform Module (TPM) 2.0
- Phát hiện sự hiện diện của người dùng (HPD)
- Màn trập bảo mật webcam
- Kensington Nano Security Slot
- Tùy chọn: ThinkPad PrivacyGuard
Âm thanh
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
- Hệ thống loa Dolby Atmos
Kết nối
- HDMI
- 2.0
- Wifi
- 802.11 ax
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 3.2 Gen 1 x 2
- Thunderbolt
- Thunderbolt 4 x 2
- Khe cắm thẻ nhớ
- Tùy chọn
Mạng điện thoại
- 4G
- LTE tùy chọn
- SIM
- Nano
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
- 305 x 213,9 x 15,4 mm
- Trọng lượng
- 1,2 kg
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Đen