-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Core™ i7-3520M
- 3.60 GHz
- Cache 4 MB L3
- 1600 MHz FSB
- Phiên bản
- Windows 8, 64-bit
- CPU
- Core i7
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Intel® HD graphics 4000
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
- Đầu ghi DVD
- Ổ đĩa cứng
-
- 500 GB HDD
- Tốc độ vòng quay 5400 rpm
- RAM
- 4 GB, 8 GB, 16 GB (DDR3)
Camera
- Camera chính
-
- 720p HD camera
- Nhận dạng khuôn mặt
Màn hình
- Kích thước
- 14 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Màn hình HD
- Độ sáng 250 nit
Pin
- Hoạt động
- 7.6 giờ
- Pin chuẩn
- 6 cell
Tính năng
- Bàn phím
- bàn phím nổi
- Khác
-
Phần mềm kèm theo:
- Access Connections
- Lenovo Solutions for Small Business
- Password Manager 4.0
- Power Manager
- Adobe® Acrobat® Reader®
- Intel® Learning Series Software Suite
- Microsoft Office 2013 (yêu cầu mua mã bản quyền để kích hoạt)
- Microsoft Windows® Live™ Essentials
- Norton™ Internet Security (30 ngày dùng thử)
Âm thanh
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
- Đặc điểm âm thanh
- Công nghệ âm thanh Dolby® Home Theater® v4
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
-
- 3.0 x 2
- 2.0 x 1
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD/SDHC/SDXC/MMC
- Kết nối khác
-
- Cổng xuất màn hình (Mini DisplayPort)
- Cổng xuất màn hình (VGA)
- Cổng giao tiếp với thiết bị bên ngoài (Express Card)
- Cổng đọc thẻ thông minh (Smart Card Reader)
- Cổng LAN (RJ45)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
- 342.9 x 229.87 x 21.082-25.908 mm
- Trọng lượng
- 1796.2 g
- Loại máy
- Laptop