-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 900
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Tỉ lệ khung ảnh 16:10
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 7 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 16 W (bình thường), 20 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Chứng nhận Energy Star
- Chứng nhận TCO 6.0
- Chứng nhận Epeat bạc
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 200 x 373,8 x 489,3 mm (màn hình)
- 513 x 124 x 388 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,8 kg (sản phẩm)
- 3,96 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen