-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 597,9 x 336,3 mm
- Kích thước điểm ảnh: 0,3114 x 0,3114 mm
- Mật độ điểm ảnh: 82 PPI
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bit (6+FRC)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 130 W (tối đa), 18 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Cảm biến
- Camera
- Khác
-
- Tích hợp Webcam:
Lấy nét cố định
Kích thước cảm biến: 1/2,9”
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Góc quay (trái/phải): 360 độ
- Trục quay: -90 độ/90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận CCC
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- Type-C4 Gen1 x 1
- Hub x 1
- 3.2 Gen 1 Type C x 1 (ngược tuyến)
- 3.2 Gen 1 x 4 (xuôi tuyến)
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 612,5 x 367,7 x 43,2 mm (không chân đế)
- 612,5 x (414,2 - 564,7) x 214,9 mm (có chân đế)
- 710 x 509 x 142 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,1 kg (không chân đế)
- 6,1 kg (có chân đế)
- 8,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen