-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng (thông thường): 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ cực đại), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931)
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 17,5 W (tối đa), 23,5 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ đồng bộ hóa AMD FreeSync
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Eye Comfort
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 540,4 x 3434,9 x 165 mm (có chân đế)
- 624 x 415 x 124 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,82 kg (màn hình)
- 5,42 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen