-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 90 ppi
- Kích thước pixel: 0,2832 x 0,2832 mm
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (mức 1), 3 ms (mức 2),
2 ms (mức 3), 1 ms (mức 4), 5 ms (tắt), 0,8 ms MPRT (tối đa)
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931)
- Giải mã HDR
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 27 W (tối đa), 18 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Phần mềm Lenovo Artery (trung tâm điều khiển hiển thị Lenovo)
Chế độ chơi điện tử
Điểm ngắm
Hẹn giờ
Hiển thị tỷ lệ khung hình
Phân vùng màn hình
Công cụ lên lịch & nhắc nhở công việc
Đồng bộ hóa cài đặt đa màn hình
Thiết bị âm thanh
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 130 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 557,5 x (367,8 - 497,8) x 234,8 mm (có chân đế)
- 620 x 405 x 186 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,5 kg (màn hình)
- 8,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen