-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Tỉ lệ khung ảnh 16:9
- Độ sáng: 400 cd/m2 (tối đa), 320 cd/m2 (bình thường)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 1 ms (tối đa)
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 28 W (bình thường), 33 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Khoảng nâng: 110 mm
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận Energy Star 8.0
- Chứng nhận TCO 8.0
- Chứng nhận RoHS
- Chứng nhận Eapeat
- Khe khóa Kensington
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 557,49 x 366,53 x 234,8 mm (không chân đế)
- 635 x 413 x 190 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,09 kg (có chân đế)
- 6,55 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen