-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước Pixel: 0,2058 x 0,2058 mm
- Mật độ điểm ảnh: 123 PPI
- Độ sáng (thông thường): 300 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 1 ms (MPRT), 4 ms (mức 4), 5 ms (mức 3), 6 ms (mức 2), 7 ms (Mức 1)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz (Ép xung lên đến 110 Hz)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 33 W (tối đa), 25 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Phần mềm Lenovo Artery (trung tâm điều khiển hiển thị Lenovo):
Chế độ chơi điện tử
Điểm ngắm
Hẹn giờ
Hiển thị tỷ lệ khung hình
Phân vùng màn hình
Công cụ lên lịch & nhắc nhở công việc
Đồng bộ hóa cài đặt đa màn hình
Thiết bị âm thanh
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 130 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Windows 10, Windows 11
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Rheinland Low Blue Light
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,8 x 408,6 x 184,7 (có chân đế)
- 635 x 405 x 124 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4 kg (màn hình)
- 6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen