-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước Pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 PPI
- Độ sáng (thông thường): 350 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0,5 ms (MPRT), 4 ms (mức 4), 3 ms (mức 3), 2 ms (mức 2), 1 ms (Mức 1), 5 ms (tắt)
- Tốc độ làm mới: 144 Hz (ép xung lên đến 165 Hz)
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- Giải mã HDR
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 38 W (tối đa), 25 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Phần mềm Lenovo Artery (trung tâm điều khiển hiển thị Lenovo):
Chế độ chơi điện tử
Điểm ngắm
Hẹn giờ
Hiển thị tỷ lệ khung hình
Phân vùng màn hình
Công cụ lên lịch & nhắc nhở công việc
Đồng bộ hóa cài đặt đa màn hình
Thiết bị âm thanh
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế: 130 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 3 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,8 x (364,2 - 494,2) x 234,8 mm (có chân đế)
- 780 x 464 x 159 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,3 kg (màn hình)
- 7,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen