-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ khung ảnh 16:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (cực đại), 6 ms (bình thường)
- AMD FreeSync
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 1,07 tỉ màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 35 W (bình thường), 45 W (tối đa), dưới 0,3 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Ánh sáng xanh thấp
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 729,7 x 432,8 x 53,8 mm (không chân đế)
- 870 x 600 x 203 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,16 kg (không chân đế)
- 10,51 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen