-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực)
6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- 16,7 triệu màu
- Độ sâu màu: 8 bit
- Gam màu: 72 % NTSC
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 17 W (tối đa), 15 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhân Windows: Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 493 x 367,4 x 209,5 mm (có chân đế)
- 594 x 376 x 150 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,6 kg (có chân đế)
- 4,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen