-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Độ sáng: 200 nit
- Tỉ lệ khung ảnh: 16:9
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Tỉ lệ tương phản: 600:1 (tĩnh), 3.000.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Công suất tiêu thụ: 14 W (tiêu chuẩn), 16 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Khe khóa Kensington
- Chống nhấp nháy TÜV Rheinland
- Ánh sáng xanh thấp
- Góc nghiêng chân đế: -5 - 22 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 206,2x 386,4 x 507,2 mm (có chân đế)
- 118 x 390 x 594 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,71 kg (có chân đế)
- 4,38 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen