-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 432,96 x 238,05 mm
- Thời gian phản hồi: 2 ms (bật), 5 ms (tắt)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng (thông thường): 250 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72% NTSC (CIE 1931)
- 16,7 tỉ màu
- Chống chói
Pin
- Nguồn
- Công suất tiêu thụ: 15 W (tối đa), 12 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
- 560 x 350 x 125 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 2,5 kg (tịnh)
- 3,7 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen