-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1440 x 900
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình: 16:10
- Độ sáng (thông thường): 250 cd/m2
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms (cực đại), 6 ms (bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Gam màu: 72% NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống chói
Pin
- Nguồn
- Công suất tiêu thụ: 14 W (tối đa), 12 W (thông thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ), dưới 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Energy Star
- Chứng nhận TCO
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 456 x 372 x 184,3 mm (có chân đế)
- 513 x 388 x 124 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,91 kg (màn hình)
- 4,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen