-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 855
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB/8 GB/12 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB/512 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP: khẩu độ f/1.8)
- 16 MP: góc siêu rộng 125 độ, khẩu độ f/2.2)
- 8 MP tele: khẩu độ f/2.4)
- 2 MP: khẩu độ f/1.8, kích thước điểm ảnh 2,9 um, ổn định hình ảnh OIS
- Lấy nét kép PDAF + ToF
- Đèn flash kép
- Chức năng: cảnh đêm, góc rộng, macro, chân dung, toàn cảnh, chế độ chuyên nghiệp, vẻ đẹp, cơ thể, bộ lọc
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Chức năng làm đẹp
- Quay phim
-
- Camera sau: 4K, 1080p, 720p
- Camera trước: 1080p, 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,39 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- Hub
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 5.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM B2/B3/B5/B8
- CDMA BC0
- 3G
-
- WCDMA B1/B2/B5/B8
- TD-SCDMA B34/B39
- 4G
-
- TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 (2535-2655 MHz)
- FDD-LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 157,5 x 74,6 x 8,65 mm
- Trọng lượng
- 185 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen đỏ, xanh