Leica X2

Leica X2

Leica X2

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3264
- Các độ phân giải khác 4944 x 3272, 4288 x 2856, 3264 x 2160, 2144 x1424, 1632 x 1080
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Sensor photo detectors
16.5 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
30 cm
Điểm lấy nét
11
Tiêu cự (tương đương)
36 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (với Leica SF 24D, Leica SF 58 flash units)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, mắt đỏ, chụp đồng bộ sau, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync, Studio)
Chụp liên tục
3, 5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
110 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
450

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Leica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
345 g
Kích thước
124 x 69 x 52 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
232
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top