Leica X1
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4272 x 2856
- Các độ phân giải khác 3564 x 2160, 2144 x 1424, 1632 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 30 cm
- Điểm lấy nét
- 11
- Tiêu cự (tương đương)
- 35 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm, chụp đồng bộ sau, chụp đồng bộ chậm, studio (Auto, On, Off, Red-Eye, Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync, Studio)
- Chụp liên tục
- 3 hoặc 2 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Trọng lượng
- 306 g
- Kích thước
- 124 x 60 x 32 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có