Tên gọi khác : Leica T (Typ 701)
-
-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4944 x 3278 (tối đa)
- 4928 x 3264 (max JPEG)
- 4272 x 2856
- 3264 x 2160
- 2144 x 1424
- 1632 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 125-12500
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 2
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Leica T
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.7 inch
- Điểm ảnh
-
- 1,300,000
- 2,360,000 (có kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.50 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Auto, auto w/redeye reduction, flash on, flash on w/redeye reduction, slow sync, slow sync w/redeye reduction
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30p)
- 1280 x 720 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- WiFi 802.11b/g/n với điều khiển điện thoại thông minh
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BP-DC13 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 384 g
- Kích thước
- 134 x 69 x 33 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Có
- GPS notes
- Tích hợp tùy chọn EVF