-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6000 x 4000 (tối đa)
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.0 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Maestro II
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto
- 50-50000
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW (14 bit), JPEG (8 bit)
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Lấy nét cảm ứng (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 49
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Leica T
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.040.000
- 4.400.000 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.8x
- Loại màn hình
-
- TFT LCD
- Chống bám vân tay
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có, qua hot shoe và PC sync
- Chụp liên tục
- 11 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3, 5, 7 khung hình ở bước nhảy 1 EV, 2 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4, MOV
- 4:2:0 8-bit (tải qua thẻ SD)
- 4:2:2/10 bit (tải qua HDMI)
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4096 x 2160 (24p)
- 3840 x 2160 (30p)
- 1920 x 1080 (120p, 60p, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (120p, 60p, 30p, 24p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Dual SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 2 GB
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- qua điện thoại thông minh hoặc cáp shutter release
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BP-SCL4 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Tổng quan
-
- Hệ màu Adobe RGB, ECI RGB, sRGB
- Chức năng V-Log L gamma
- Jack 3.5mm x 2 (1 tai nghe, 1 mic)
- Kính ngắm cho góc nhìn 37 độ
- Khe SD 1 (hỗ trợ UHS II - 100 MB/s), SD 2 (hỗ trợ UHS I - 30 MB/s)
- Môi trường hoạt động: chịu nhiệt 0°– 40 °C, độ ẩm tối đa 85%
- Trọng lượng
- 847 g
- Kích thước
- 147 x 104 x 39 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có