Leica SL Typ 601

Leica SL Typ 601

-

Bộ cảm biến

Phân giải
6000 x 4000 (tối đa)
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
24.0 megapixel
Kích thước
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Maestro II

Hình ảnh

ISO
- Auto
- 50-50000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW (14 bit), JPEG (8 bit)

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Lấy nét cảm ứng (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
49
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Leica T

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.040.000
- 4.400.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.8x
Loại màn hình
- TFT LCD
- Chống bám vân tay

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có, qua hot shoe và PC sync
Chụp liên tục
11 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (3, 5, 7 khung hình ở bước nhảy 1 EV, 2 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4, MOV
- 4:2:0 8-bit (tải qua thẻ SD)
- 4:2:2/10 bit (tải qua HDMI)
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 4096 x 2160 (24p)
- 3840 x 2160 (30p)
- 1920 x 1080 (120p, 60p, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (120p, 60p, 30p, 24p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Dual SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
2 GB

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
qua điện thoại thông minh hoặc cáp shutter release
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BP-SCL4 lithium-ion
Battery life (CIPA)
400

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Leica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Tổng quan
- Hệ màu Adobe RGB, ECI RGB, sRGB
- Chức năng V-Log L gamma
- Jack 3.5mm x 2 (1 tai nghe, 1 mic)
- Kính ngắm cho góc nhìn 37 độ
- Khe SD 1 (hỗ trợ UHS II - 100 MB/s), SD 2 (hỗ trợ UHS I - 30 MB/s)
- Môi trường hoạt động: chịu nhiệt 0°– 40 °C, độ ẩm tối đa 85%
Trọng lượng
847 g
Kích thước
147 x 104 x 39 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Người gửi
Bohny
Xem
159
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top