Leica S2
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 7500 x 5000
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 37.5 megapixel
- Kích thước
- Medium format (45 x 30 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (80-1250)
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chỉnh nét tay
- Có
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 96%
- Viewfinder magnification
- 0.86x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 32 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 1.5 fps
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 1410 g
- Kích thước
- 160 x 120 x 81 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không