-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6000 x 4000 (tối đa)
- 28mm: 4272 x 2848, 2976 x 1600 x 1200
- 35mm: 4800 x 3200, 3424 x 2288, 2384 x 1592, 1280 x 856
- 50mm: 3360 x 2240, 2400 x 1600, 1680 x 1120, 896 x 600
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 26 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Maestro II
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-50000
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 2
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.2x (~ 35mm), 1.5x (~ 50mm)
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 17 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28 mm
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.040.000
- 3.680.000 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/16000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm)
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 12 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Thông qua điện thoại thông minh
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- BP-DC12
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Tổng quan
- Màu: Đen, xám Titanium
- Trọng lượng
- 640 g
- Kích thước
- 130 x 80 x 93 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có