Leica M9-P

Leica M9-P

Leica M9-P

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5212 x 3472
- Các độ phân giải khác 3840 x 2592, 2592 x 1728, 1728 x 1152, 1280 x 846
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
18.0 megapixel
Sensor photo detectors
18.5 megapixel
Kích thước
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Không
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Leica M

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (rangefinder)
Viewfinder magnification
0.68x
Loại màn hình
Màn hình màu TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe)
Chế độ đèn
Đồng bộ trước, đồng bộ sau, chụp đồng bộ chậm (Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync)
Chụp liên tục
2 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
Trung tâm (Center-weighted)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Leica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
600 g
Kích thước
139 x 80 x 37 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
124
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top