Leica M8.2
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3936 x 2630
- Các độ phân giải khác 2952 x 1972, 1968 x 1315, 1312 x 876
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.3 megapixel
- Kích thước
- APS-H (27 x 18 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 160, 320, 640, 1250, 2500
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Không
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.3x
- Ngàm ống kính
- Leica M
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (rangefinder)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hot-shoe)
- Chế độ đèn
- Chụp đồng bộ trước, chụp đồng bộ sau, chụp đồng bộ chậm (Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Leica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 591 g
- Kích thước
- 139 x 80 x 37 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không