Leica D-Lux 6

Leica D-Lux 6

Leica D-Lux 6

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3968 x 2232, 3776 x 2520, 3328 x 1872, 3168 x 2112, 3072 x 2304, 2784 x 1568, 2736 x 2736, 2656 x 1768, 2560 x 1920, 2304 x 2304, 2208 x 1248, 2112 x 1408, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1920, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1536 x 1536, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
3.8x
Zoom kỹ thuật số
4.5x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
24–90 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)
Loại màn hình
Màn hình màu LCD TFT

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.4 - F2.3
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
11, 5, 2
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25 fps)
- 1280 x 720p (60, 50, 30, 25 fps)
- 640 x 480 (30, 25 fps)
HD
1920 x 1080 pixels, 60p, 50p (PSH: 28Mbps / AVCHD) (Sensor Output is 60, 50fps) ; 1920 x 1080 pixels, 60i, 50i (FSH: 17Mbps / AVCHD) (Sensor Output is 60, 50fps) 1280 x 720 pixels, 60p, 50p (SH: 17Mbps / AVCHD) (Sensor Output is 60, 50fps); 1920 x 1080 pixels, 25 fps (FHD: 20Mbps / MP4) (Sensor Output is 25fps) 1280 x 720 pixels, 30, 25 fps (HD: 10Mbps / MP4) (Sensor Output is 30, 25fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
70 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini (kiểu C)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Leica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
298 g
Kích thước
111 x 68 x 46 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
127
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top