-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 43,8 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 32:9
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 125 % sRGB, 83 % AdobeRGB, 90 % NTSC, 93 % DCI-P3
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms OD, 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 120 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 43 kWh/1.000 giờ
- Chế độ chờ: dưới 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- AMD FreeSync Premium
- Overdrive
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture-by-Picture (PBP)
- Picture-in-Picture (PiP)
- GamePlus
- HDR 600
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
-
- 2.0 x 1
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.0 x 3
- Type C x 1 (Video/Data/PD 65 W)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LC-Power
- Kích thước
-
- 1.090 x 330 x 84 mm (không chân đế)
- 1.090 x 548 x 287 mm (có chân đế)
- 1.208 x 460 x 245 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 11,5 kg (tịnh)
- 15,52 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng