-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 29 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Độ sáng: 320 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 99 % sRGB, 90 % AdobeRGB, 85 % NTSC, 93 % DCI-P3
- Kích thước pixel: 0,2682 x 0,2682
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 7 ms OD
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 29 kWh/1.000 giờ
- Chế độ chờ: dưới 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Adaptive Sync
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture-by-Picture (PBP)
- Picture-in-Picture (PiP)
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
-
- 2.0 x 1
- 1.4 x 1
- USB
- Type C x 1 (Video/Data/PD 65 W)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LC-Power
- Kích thước
-
- 689 x 316 x 50 mm (không chân đế)
- 689 x 534 x 219 mm (có chân đế)
- 816 x 452 x 207 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,69 kg (tịnh)
- 8,33 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen