-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 99 % sRGB, 88 % AdobeRGB, 85 % NTSC, 93 % DCI-P3
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms OD, 2 - 3 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: DC 19 V, 3,42 A
- Tiêu thụ điện năng: 21 kWh/1.000 giờ
- Chế độ chờ: dưới 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- AMD FreeSync Premium
- Delta E <2
- Overdrive
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture-by-Picture (PbP)
- Picture-in-Picture (PiP)
- Game Plus
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
-
- 1.4 x 1
- 2.0 x 1
- USB
- Type C x 1 (Video/Data/PD 15 W)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LC-Power
- Kích thước
-
- 557 x 339 x 72 mm (không chân đế)
- 557 x 525 x 238 mm (có chân đế)
- 664 x 441 x 218 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,06 kg (tịnh)
- 7,68 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen