-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- CPU
- Octa-core 1,6 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 5 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ: f/2.0
- Kích thước pixel: 1,12 um
- Đèn flash Led
- Chế độ làm đẹp
- Chế độ HDR
- Chế độ chụp liên tục
- Toàn cảnh
- Ban đêm
- Tua nhanh thời gian
- Chuyển động chậm
- Bộ lọc
- Camera phụ
-
- 13 MP
- Khẩu độ: f/2.2
- Kích thước pixel: 1,12 um
- Đèn flash Led
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Kích thước
- 6,088 inch
- Độ phân giải
- 1560 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 19:9
- Kính cong 2.5D
- Mật độ điểm ảnh: 283 ppi
- 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 3.950 mAh
- Hoạt động
-
- 3 giờ 15 phút (thời gian sạc)
- 720 giờ (thời gian chờ tắt data)
- 650 giờ (thời gian chờ bật data)
- 12 giờ 30 phút (xem youtube)
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 16 giờ (3G, 4G)
- 38 giờ (2G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Trọng lực
- Ánh sáng xung quanh
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 900/2100 MHz
- 4G
-
- LTE FDD B1/3/5/8
- LTE TDD B40/41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 155,6 x 73,5 x 8,85 mm
- Trọng lượng
- 162 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đỏ, xanh