-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 6.0
- CPU
- Octa-core 1,5 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 32 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Cảm biến hình ảnh Sony Exmor RS IMX258
- Ống kính 5 thành phần
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash kép
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Ống kính 5 thành phần
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn flash
- Quay phim
- HD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
-
- Kính cong 2.5D
- 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 267 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3.020 mAh
- Hoạt động
- 262 giờ (thời gian chờ)
- Đàm thoại
-
- 18 giờ (2G)
- 9,5 giờ (3G)
- Nghe nhạc
-
- 71 giờ 52 phút 32 giây (chế độ tai nghe)
- 25 giờ 1 phút 50 giây (loa ngoài)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay (5 dấu, thời gian mở khóa 0,16 giây)
- Gia tốc
- Tiện cận
- Ánh sáng xung quanh
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, AGPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: amr, mp3, wav, 3gpp
- Hỗ trợ định dạng video: MPEG4, H.264
- Hỗ trợ định dạng nhạc chuông: mp3, midi, amr, wav, wma
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
- Kết nối khác
-
- TETHERING
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- W-CDMA 900 MHz
- HSPA + 2100 MHz
- 4G
-
- TDD 40 (2300 MHz)
- FDD 3/5 (1800/850 MHz)
- CAT 6 LTE: DL 300 Mbps, UL 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 151,5 x 76,4 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 163 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- 11 ngôn ngữ
- Màu sắc
- Vàng, xám