-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 8 GB,
- Bộ nhớ lưu trữ 4.7 GB
- Bộ nhớ ứng dụng 1.5 GB
- RAM
- 2 GB DDR3
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- Lấy nét tự động
- Khẩu độ F/2.0
- Kích thước pixel 1.12 μm
- Zoom kỹ thuật số 4x
- Flash
- Panorama
- Chế độ chụp liên tiếp
- Chế độ Auto Macro
- Camera phụ
- 2.0 MP
- Quay phim
- HD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 854 x 480
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16 triệu màu
- Kính cường lực Asahi
- Mật độ điểm ảnh 196 ppi
Pin
- Dung lượng
- 4.000 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 20 ngày
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 30 giờ 27 phút (2G)
- 18 giờ 8 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 60 giờ (với tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Cảm biến Hall
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
-
- SMS
- Email
- Trình duyệt
- Trình duyệt mặc định, Google Chrome
- FM/AM
- FM, ghi âm đài FM
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MMP3, AAC, MIDI, AMR, WAV
- Hỗ trợ định dạng video: 3GP, MPEG4
- Tích hợp ứng dụng: To Do, News and weather, Office Suite, Language Translator, Google Talk, YouTube, Gmail, Google Search, Google Play
- Chức năng: rảnh tay, cuộc gọi hội nghị
- Tính năng dẫn đường
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có (hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 900/1800 MHz
- 3G
- WCDMA 2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 141 x 72 x 9,5 mm
- Trọng lượng
- 148 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.lavamobiles.com/smartphones/iris-fuel-f1