- C6725
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.3
- Chipset
- MSM8926 Qualcomm Snapdragon
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1.5 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- LED Flash
- Panorama
- HDR
- Chụp liên tiếp
- Chụp ảnh bằng nụ cười
- Tích hợp nhiều hiệu ứng ảnh
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Hỗ trợ video chat và tự chụp chân dung
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 960 x 540
Pin
- Dung lượng
- 2.000 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 193 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 14 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc 3 chiều
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn số
- Tin nhắn
- Exchange ActiveSync, POP3, IMAP
- FM/AM
- Có
- Khác
-
- Chống bui, chống mưa, chống va đập, chống nước (ở độ sâu 1 m trong 30 phút)
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, MPEG4
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, MP3, MIDI, Vorbis, WAVE, QCELP, EVRC
- Hỗ trợ định dạng ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP
- Tích hợp một số tính năng: bảng biểu, đồng hồ, báo thức, đồng hồ bấm giờ, To-Do, đồng hồ thế giới, đồng hồ đếm ngược
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Tính năng chống ồn
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 4.0 với LE, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD (hỗ trợ đến 32 GB)
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 3G
- CDMA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Kích thước
- 127,4x 63,5 x 10,9 mm
- Trọng lượng
- 139 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.kyoceramobile.com/hydro-vibe/#specs