-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.1.2
- Chipset
- Qualcomm MSM8960 Snapdragon
- CPU
- Dual-core 1,5 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 1.5 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chụp HDR
- Chụp panorama
- Camera phụ
- 1.3 MP
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Kích thước
- 4,3 inch
- Độ phân giải
- 720 x 1280
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~342 ppi
Chứng nhận IP57 (chống bụi, chống nước ở độ sâu 1 mét, thời gian 30 phút)
- Chứng nhận MIL-STD-810G (chống muối, chống bụi, chống độ ẩm, chống mưa, chống rung động mạnh, chống bức xạ mặt trời, chịu sốc nhiệt)
Pin
- Dung lượng
- 2100 mAh
- Hoạt động
- 236 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 13 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn số
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Tích hợp SNS
- Xuất Tivi qua cổng MHL A/V
- Mic chống ồn
- Xem video MP4/WMV/H.264/H.263
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Lịch tổ chức
- Chỉnh sửa hình ảnh và video
- Xem văn bản
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Google Talk
- Picasa
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0 (MHL)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP, LE, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
- CDMA 800 / 1900
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- CDMA2000 1xEV (cho phiên bản DO)
- HSDPA
- 4G
- LTE
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Năm sản xuất
- 2013
- Ngày phát hành
- Quý 3, 2013
- Kích thước
- 122.4 x 60.4 x 10.8 mm
- Trọng lượng
- 128 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen