- C6745
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
 - Android
 
- Phiên bản
 - Android 5.1
 
- Chipset
 - MSM8916
 
- CPU
 - Quad-core 1,2 GHz
 
- Hãng sản xuất CPU
 - Qualcomm
 
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
 - 8 GB
 
- RAM
 - 1 GB
 
Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- 5 MP
- Đèn Flash
- Zoom kỹ thuật số 
- Camera phụ
 - 2 MP
 
- Quay phim
 - Có
 
Màn hình
- Loại màn hình
 - IPS
 
- Kích thước
 - 5 inch
 
- Độ phân giải
 - 960 x 540
 
- Tính năng khác
 - 
					
	
		
			- Màn hình chống va đập
- Cảm ứng điện dung 
Pin
- Dung lượng
 - 2.300 mAh
 
- Hoạt động
 - Chờ: 24 ngày
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
- Đàm thoại
 - 15 giờ
 
Tính năng
- Cảm biến
 - 
					
	
		
			- Gia tốc 3 chiều
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn số 
- Tin nhắn
 - Exchange ActiveSync, POP3, IMAP
 
- Trình duyệt
 - HTML
 
- GPS
 - A-GPS
 
- Khác
 - 
					
	
		
			- Chống va đập (chuẩn Military Standard 810G)
- Chống nước (chuẩn IP57, ở độ sâu 1 m trong 30 phút)
- Chống bụi
- Hỗ trợ định dạng video: MPEG4,H.263,H.264,VP8
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, OGG (Vorbis), PCM (WAVE), Opus
- Hỗ trợ định dạng ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP, WEBP 
Âm thanh
- Loa ngoài
 - Có
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
Kết nối
- Wifi
 - Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
 
- Bluetooth
 - 4.0 với LE, EDR
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - MicroSD (hỗ trợ đến 32 GB)
 
Mạng điện thoại
- 2G
 - GSM 850/900/1800/1900 MHz
 
- 3G
 - UMTS 850/1900 MHz
 
- 4G
 - LTE B2, B4, B5, B17
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Kyocera
 
- Kích thước
 - 143,8 x 72,8 x 10,9 mm
 
- Trọng lượng
 - 147 g
 
- Loại máy
 - Điện thoại
 
- Ngôn ngữ
 - Đa ngôn ngữ
 
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
 - http://www.kyoceramobile.com/hydro-air/#specs