-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 2272 x 1704 (tối đa)
- 1600 1200
- 1280 x 960
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.0 megapixel
- Kích thước
- 1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 10x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.3x - 6x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 37–370 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F3.1
- Tối độ chập tối thiểu
- 2 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 4.00 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, on, off, red-eye reduction, fill-In, flash off, slow sync
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480
- 320 x 240
- 30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 viên pin AA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 340 g
- Kích thước
- 107 x 73 x 88 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không