Tên gọi khác : Kyocera Yashica Finecam 3300
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 2048 x 1536 (tối đa)
- 1024 x 768
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 3.0 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Super fine, Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 60 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–76 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.0 - F3.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 8 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.00 m (F3.0)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, on, off, red-eye reduction
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- 320 x 240, tối đa 15 giây
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- 8 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 240 g
- Kích thước
- 38 x 94 x 66 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không