- E4510
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 512 MB
- RAM
- 256 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5.0 MP
- Tự động lấy nét
- LED Flash
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320 (QVGA)
- Tính năng khác
- Màn hình phụ, 1.08", trắng đen (102 x 90)
Pin
- Dung lượng
- 1.500 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 440 giờ (18,3 ngày)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 7,7 giờ
Tính năng
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- Access NetFront v4.1HTML
- GPS
- Có
- Khác
-
- Chống va đập (chuẩn Military Standard 810G)
- Chống thấm nước và bụi (chuẩn IPX6/8)
- Hỗ trợ định dạng video: WMV, H.263, H.264, MPEG4
- Hỗ trợ định dạng audio: WMA, AAC, AMR, MP3, QCELP, MIDI, WAV
- Hỗ trợ định dạng ảnh: BMP, GIF, JPEG, PNG
- Tích hợp một số tính năng: bảng biểu, đồng hồ, báo thức, đồng hồ bấm giờ, To-Do, đồng hồ thế giới, đồng hồ đếm ngược
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Bluetooth
- 3.0 EDR
- Kết nối khác
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- CDMA 800/1900 MHz
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Kích thước
- 104,9 x 54,5 x 25,1 mm
- Trọng lượng
- 160 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.kyoceramobile.com/duraxa/#specs