- E6782
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
 - Android
 
- Phiên bản
 - Android 4.4.2
 
- Chipset
 - MSM8928
 
- CPU
 - Quad-core 1,4 GHz
 
- Hãng sản xuất CPU
 - Qualcomm
 
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
 - 16 GB
 
- RAM
 - 2 GB
 
Camera
- Camera chính
 - 
					
	
		
			- 8 MP
- LED Flash
- Tự động lấy nét 
- Camera phụ
 - 2 MP
 
- Quay phim
 - 1080p@30fps
 
Màn hình
- Kích thước
 - 4,5 inch
 
- Độ phân giải
 - 1280 x 720
 
- Tính năng khác
 - Màn hình cảm ứng Kyocera Sapphire Shield
 
Pin
- Dung lượng
 - 3.100 mAh
 
- Hoạt động
 - Chờ: 365 giờ (15,21 ngày)
 
- Pin chuẩn
 - Li-Ion
 
- Đàm thoại
 - 26 giờ
 
Tính năng
- Cảm biến
 - 
					
	
		
			- Gia tốc 3 chiều
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- La bàn số
- Áp kế 
- Khác
 - 
					
	
		
			- Chống va đập (chuẩn Military Standard 810G)
- Chống nước (chuẩn IP57, ở độ sâu 1 m trong 30 phút)
- Chống bụi, sương muối, bức xạ mặt trời, độ cao, nhiệt độ thấp
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, MPEG4, WMV, VP8
- Hỗ trợ định dạng audio: WMA, AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, MP3, QCELP, EVRC, MIDI, OGG (Vorbis), WAV
- Hỗ trợ định dạng ảnh: JPEG, GIF, PNG, BMP, WEBP
- Tích hợp ứng dụng: Polaris Office, Google Play
- Hỗ trợ xem và phân luồng video ở độ phân giải 1080p@30fps 
Âm thanh
- Loa ngoài
 - Có
 
- Jack cắm
 - 3,5mm
 
Kết nối
- Wifi
 - Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
 
- Bluetooth
 - 4.0 với LE, EDR
 
- Khe cắm thẻ nhớ
 - MicroSD (hỗ trợ lên đến 32 GB)
 
Mạng điện thoại
- 2G
 - Có
 
- 3G
 - Có
 
- 4G
 - Có
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Kyocera
 
- Kích thước
 - 136,4 x 68,4 x 13,2 mm
 
- Trọng lượng
 - 187 g
 
- Loại máy
 - Điện thoại
 
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
 - http://www.kyoceramobile.com/business/durascout/#specs