- S3150
Nền tảng
- Chipset
- QSC 6155
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 512 MB
- RAM
- 256 MB
Camera
- Camera chính
- 2 MP
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,4 inch
- Độ phân giải
- 320 x 240
Pin
- Dung lượng
- 1.100 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 261 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 6,3 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY, Numpad
- Danh bạ
- 600 số
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 2.0
- Java
- Có
- Khác
-
- Tích hợp một số tính năng: bảng biểu, đồng hồ, báo thức, đồng hồ bấm giờ, To-Do, đồng hồ thế giới, đồng hồ đếm ngược
- Tính năng nhận diện giọng nói, đoán từ, Text to Speech
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Báo rung
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Bluetooth
- 2.1
Mạng điện thoại
- 3G
- 800/1900 MHz
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Kyocera
- Kích thước
- 115 x 54 x 14,9 mm
- Trọng lượng
- 132,5 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.kyoceramobile.com/paylo-contact/#specs