-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3008 x 2000
- Các độ phân giải khác 2256 x 1496, 1504 x 1000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.3 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Sony/Minolta Alpha
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 207,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.9x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm (Minolta))
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
- Chụp liên tục
- 3 fps, 12 hình ảnh JPEG
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/2 EV, 1/3 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (Tùy chọn có dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion (NP-400)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Konica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 845 g
- Kích thước
- 150 x 106 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có