Konica Minolta Maxxum 5D (Dynax 5D)

Konica Minolta Maxxum 5D (Dynax 5D)

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3008 x 2000
- Các độ phân giải khác 2256 x 1496, 1504 x 1000
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
6.0 megapixel
Sensor photo detectors
6.3 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Extra Fine, Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Sony/Minolta Alpha

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.83x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm (Minolta))
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Micro USB
Không
Điều khiển từ xa
Có (tuỳ chọn dây)
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion (NP-400)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Konica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
670 g
Kích thước
131 x 93 x 67 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
120
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top