Konica Minolta DiMAGE Z3

Konica Minolta DiMAGE Z3

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.9 megapixel
Sensor photo detectors
4.1 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard, Economy

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–420 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Điểm ảnh
78,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.5
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm (Minolta), đánh nhại từ xa (Minolta))
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
2.5 fps, tối đa 5 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
640 x 480, 15 / 30 fps với âm thanh không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card
Bộ nhớ trong
16 MB SD card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x PIN AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Konica

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
435 g
Kích thước
109 x 80 x 84 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
233
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top