-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3264 x 2448
- Các độ phân giải khác 2560 x 1920, 2080 x 1560, 1600 x 1200, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 8.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 8.3 megapixel
- Kích thước
- 2/3" (8.8 x 6.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 64, 100, 200, 400, 800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 7.1x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 13 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–200 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 113,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F3.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm (Minolta), đánh nhại từ xa (Minolta))
- Chế độ đèn
- Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
- Chụp liên tục
- 2.7 fps, tối đa 3 hình ảnh
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
- 544 x 408 15 / 30 fps tối đa 15 phút với âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- 16 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 639 g
- Kích thước
- 117 x 85 x 114 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có