-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2304 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 3.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.1 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Basic, Normal, Fine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x, 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 80 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 39–117 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.5 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F4.7
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, chống mắt đỏ, mở, tắt (Auto, Red-Eye reduction, On, Off)
- Hẹn giờ
- 10 giây
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- Tối đa 15 giây với âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card, Memory Stick, Internal
- Bộ nhớ trong
- 2 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Konica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Ultracompact
- Trọng lượng
- 220 g
- Kích thước
- 94 x 56 x 30 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không